Một sàn giao dịch ở London tạo nên một bầu không khí đặc biệt lúc 4:05 chiều. Chuông đóng cửa đã reo, tiếng ồn đã lắng xuống, và màn hình đã ngừng nhấp nháy với cường độ điên cuồng như cũ. Đối với những người nghiệp dư, khoảnh khắc này báo hiệu sự tự do và cơ hội để bước ra ngoài.
Đối với các chuyên gia, công việc thực sự mới chỉ bắt đầu. Những giờ sau khi đóng cửa là lúc các nhà giao dịch ưu tú tách mình khỏi đám đông, không phải bằng cách đặt lệnh, mà bằng cách phân tích chúng.
Giai đoạn phân tích pháp lý này là thói quen giá trị nhất trong ngành. Nó biến những tương tác ngẫu nhiên trên thị trường thành một mô hình kinh doanh có cấu trúc. Nếu không có nó, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định mà không đánh giá hiệu quả của chúng. Với nó, mỗi khoản lỗ trở thành học phí và mỗi chiến thắng là một bằng chứng xác thực về khái niệm. Đánh giá sau giao dịch là cơ chế biến kinh nghiệm thô sơ thành chuyên môn tinh tế.
Khoảng cách giữa hành động và suy ngẫm
Hầu hết những người tham gia thị trường đều có xu hướng hành động. Cảm giác hồi hộp khi giao dịch, cảm giác hưng phấn khi khớp lệnh, và phản hồi tức thời từ biến động lãi lỗ dễ gây nghiện. Ngược lại, quá trình xem xét lại diễn ra lặng lẽ, tẻ nhạt và thường gây đau đớn. Nó đòi hỏi nhà giao dịch phải đối mặt với sai lầm, thừa nhận những thiếu sót về kỷ luật và nhìn thẳng vào những khoản lỗ.
Việc né tránh phản biện này rất tốn kém. Một nghiên cứu về hiệu suất bán lẻ thường cho thấy các nhà giao dịch lặp lại cùng một lỗi trong nhiều năm, không phải vì họ thiếu kiến thức, mà vì họ thiếu vòng phản hồi. Các công ty giao dịch chuyên nghiệp áp dụng vòng phản hồi này một cách có hệ thống.
Các nhà giao dịch trẻ thường được yêu cầu nộp báo cáo hàng ngày giải thích mọi quyết định. Điều này đòi hỏi trách nhiệm giải trình. Nhà giao dịch độc lập phải tuân thủ kỷ luật của tổ chức này để tồn tại. Phân tích sau giao dịch là quá trình xem xét và đánh giá các giao dịch sau khi thực hiện, tạo ra cầu nối cần thiết giữa chiến lược và thực hiện.
Giải phẫu của một đánh giá chuyên môn
Một đánh giá sau giao dịch đúng đắn không chỉ đơn thuần là kiểm tra số dư tài khoản. Nó là một cuộc kiểm toán có cấu trúc về bốn giai đoạn riêng biệt của giao dịch.
- Thiết lập: Liệu điều kiện thị trường có xác minh được các điều kiện tiên quyết của chiến lược không? Các chuyên gia sẽ hỏi liệu giao dịch này là thiết lập "hạng A" hay là giao dịch "hạng C" bị ép buộc thực hiện vì buồn chán.
- Điểm vào lệnh: Thời điểm có chính xác không? Các nhà giao dịch lão luyện đo lường “trượt giá” và “giảm giá sau khi vào lệnh”. Nếu một vị thế ngay lập tức trở nên tiêu cực, điều đó có thể cho thấy thời điểm hoặc điều kiện giao dịch không tối ưu.
- Quản lý: Nhà giao dịch đã phản ứng như thế nào trong suốt quá trình giao dịch? Giai đoạn này xem xét liệu lệnh dừng lỗ có bị dịch chuyển quá sớm hay mục tiêu được điều chỉnh dựa trên phản ứng cảm xúc thay vì các tiêu chí được xác định trước hay không.
- Lối thoát: Lối thoát được quyết định bởi kế hoạch hay cảm xúc? Các chuyên gia thường coi trọng sự nhất quán với các quy tắc của chiến lược, cho dù điều đó có nghĩa là chốt lời hay quản lý thua lỗ.
Phân tích các thành phần này sẽ hé lộ các mô hình. Một nhà giao dịch có thể thấy họ rất giỏi trong việc xác định hướng đi nhưng lại kém trong việc canh thời điểm vào lệnh. Một người khác có thể nhận ra họ thường xuyên thoát khỏi các giao dịch có lợi nhuận quá sớm. Quan điểm khách quan này xác định phương pháp nào hiệu quả và phương pháp nào không , giúp nhà giao dịch tránh xa cảm tính và hướng tới sự tinh chỉnh có cấu trúc hơn, dựa trên dữ liệu.
Các số liệu quan trọng
Mặc dù lợi nhuận ròng là thước đo cuối cùng, nhưng nó lại không phải là thước đo hiệu quả hàng ngày. Các nhà giao dịch ưu tú tập trung vào các thước đo "đầu vào" có thể giúp họ đánh giá hiệu suất dài hạn.
Một chỉ số quan trọng là Độ lệch Bất lợi Tối đa (MAE). Chỉ số này đo lường mức sụt giảm sâu nhất mà một giao dịch phải chịu trước khi có lãi. Nếu một nhà giao dịch liên tục mạo hiểm 50 pip nhưng thị trường chỉ biến động 10 pip so với lợi nhuận của họ, mức dừng lỗ của họ có thể rộng hơn mức cần thiết cho chiến lược của họ. Việc thắt chặt mức dừng lỗ có thể cải thiện tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận của họ, mặc dù kết quả của mỗi người là khác nhau.
Một chỉ số quan trọng khác là Độ lệch Thuận lợi Tối đa (MFE). Chỉ số này theo dõi mức lợi nhuận đỉnh mà một giao dịch đạt được khi mở. Nếu mục tiêu của nhà giao dịch là 100 pip, nhưng MFE trung bình chỉ là 60 pip trước khi thị trường đảo chiều, mục tiêu có thể không phù hợp với hành vi thị trường thực tế. Dữ liệu có thể gợi ý chốt lời sớm hơn hoặc sử dụng lệnh dừng lỗ.
Kỳ vọng là cốt lõi toán học của bài đánh giá. Nó kết hợp tỷ lệ thắng và lợi nhuận trung bình để xác định hiệu suất của một chiến lược trong quá khứ. Các số liệu như lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro và phân tích giảm vốn cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu suất của chiến lược. Tỷ lệ thắng cao với kỳ vọng âm có thể không bền vững, trong khi tỷ lệ thắng thấp với kỳ vọng cao vẫn có thể hỗ trợ một phương pháp tiếp cận khả thi trong dài hạn.
Kiểm toán tâm lý
Thị trường là tấm gương phản chiếu trạng thái nội tâm của nhà giao dịch. Quá trình đánh giá cũng có thể bao gồm việc kiểm tra tâm lý. Việc này bao gồm việc ghi lại trạng thái cảm xúc tại thời điểm giao dịch. Nhà giao dịch có mệt mỏi, lo lắng hay quá tự tin không?
Các mô hình thường xuất hiện, kết nối lối sống và hiệu suất. Một nhà giao dịch có thể nhận thấy khoản lỗ lớn nhất của họ xảy ra vào thứ Sáu hoặc sau một đêm mất ngủ. Việc thiết lập thói quen và chỉ giao dịch trong những giờ tập trung có thể giúp giảm thiểu những tác động sinh học này lên hiệu suất.
Dữ liệu định tính này cũng quan trọng như các số liệu định lượng. Nó làm nổi bật “sự nghiêng” - trạng thái bị cảm xúc chi phối khi lý trí không còn hiệu quả. Bằng cách xác định các yếu tố kích hoạt sự nghiêng trong phiên đánh giá bình tĩnh, nhà giao dịch có thể xây dựng các biện pháp bảo vệ để ngăn chặn nó trong giờ giao dịch thực tế. Việc nhận biết các mô hình hành vi ảnh hưởng đến quyết định cho phép phát triển kỷ luật cảm xúc nhất quán hơn.
Triển khai Vòng phản hồi
Dữ liệu không có hành động chỉ là chuyện nhỏ. Giai đoạn cuối cùng của đánh giá sau giao dịch là triển khai các phát hiện. Điều này đòi hỏi một "mục tiêu quy trình" cho phiên tiếp theo.
Nếu quá trình đánh giá cho thấy xu hướng theo đuổi giá, mục tiêu của quy trình cho ngày hôm sau không phải là "kiếm tiền" mà là "chỉ vào lệnh giới hạn". Nếu quá trình đánh giá cho thấy thua lỗ liên tục trong phiên mở cửa của thị trường châu Âu, mục tiêu sẽ là "không giao dịch cho đến 9:00".
Quá trình lặp đi lặp lại này có thể góp phần phát triển kỹ năng dần dần. Cải thiện 1% hiệu quả thực hiện mỗi tuần có thể dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong suốt một năm. Việc đánh giá thường xuyên giúp xác định các mô hình và điều chỉnh chiến lược, đảm bảo nhà giao dịch luôn thích ứng với bối cảnh thị trường luôn biến động.
Tiêu chuẩn chuyên nghiệp
Sự khác biệt giữa một nhà đầu tư nghiệp dư và một nhà đầu tư chuyên nghiệp thường nằm ở giấy tờ của họ. Các bộ phận phân tích của tổ chức tài chính yêu cầu phải phân tích sau giao dịch vì vốn rất quý giá và thị trường thì khắc nghiệt. Việc xử lý sau giao dịch đảm bảo tính chính xác và hoàn tất các giao dịch tài chính, nhưng đối với các nhà đầu cơ, nó đảm bảo tính chính xác của tư duy.
Các nhà giao dịch ưu tú không sợ sai; họ sợ sai mà không biết lý do. Việc đánh giá sau giao dịch sẽ xóa tan điều bí ẩn đó. Nó cung cấp sự rõ ràng cần thiết để chấp nhận thua lỗ như chi phí hoạt động và quản lý các giao dịch thắng một cách tự tin.
Trong một ngành công nghiệp được định hình bởi sự bất định, quy trình đánh giá là một trong số ít yếu tố mà nhà giao dịch có thể kiểm soát . Đây là thói quen giá trị nhất vì nó hỗ trợ sự phát triển liên tục, bất kể thị trường tiếp theo ra sao.
Tuyên bố miễn trừ rủi ro
Giao dịch công cụ tài chính tiềm ẩn mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả nhà đầu tư. Thành tích trong quá khứ không đảm bảo kết quả trong tương lai. Thông tin được cung cấp chỉ nhằm mục đích giáo dục và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Nhà giao dịch nên đảm bảo hiểu rõ các rủi ro liên quan và tìm kiếm tư vấn độc lập nếu cần.
