Biểu đồ không chỉ là một bản ghi giá; nó còn là bản đồ cảm xúc của con người. Mỗi điểm tăng thể hiện hy vọng và lòng tham. Mỗi điểm giảm thể hiện nỗi sợ hãi và hoảng loạn. Trong đấu trường xung đột tài chính này, các nhà giao dịch liên tục tìm kiếm các công cụ để thiết lập trật tự cho sự hỗn loạn. Ít có công cụ nào gắn bó chặt chẽ với tâm lý thị trường như chuỗi Fibonacci.
Những tỷ lệ toán học này dường như tác động trực tiếp đến nhận thức chung của người mua và người bán. Câu hỏi đã vang vọng khắp các sàn giao dịch trong nhiều thập kỷ là: Tại sao? Liệu những mức này là một dạng tiên tri thị trường, hay sức mạnh của chúng bắt nguồn từ thực tế đơn giản là hàng triệu nhà giao dịch tin vào chúng?
Lời tiên tri tự ứng nghiệm
Cuộc tranh luận xoay quanh hiệu quả của Fibonacci là trọng tâm để hiểu vai trò của nó. Những người hoài nghi cho rằng nếu đủ số lượng người tham gia thị trường theo dõi cùng một mức giá và đặt lệnh ở những mức giá đó, các mức giá này tự nhiên sẽ trở nên đáng kể. Một thuật toán của quỹ đầu cơ, một bàn giao dịch của ngân hàng, và một nhà giao dịch cá nhân tại nhà đều có thể xác định được mức thoái lui 61,8% trên biểu đồ EUR/USD .
Kết quả là, một lượng lớn lệnh mua được tích lũy ở mức giá đó. Khi thị trường giảm về mức này, một làn sóng lệnh mua được kích hoạt, tạo ra một cú bật. Mức giá này hoạt động, không phải nhờ một đặc tính huyền bí, mà bởi vì nó đã trở thành điểm hội tụ cho các hành động đã được lên kế hoạch. Đây là một lời tiên tri tự ứng nghiệm kinh điển.
Quan điểm này không làm giảm tính hữu dụng của công cụ. Thực tế, nó còn củng cố tính hữu dụng của nó. Nếu một nhà giao dịch biết được các lệnh giao dịch của tổ chức có khả năng tập trung ở đâu, họ sẽ có lợi thế đáng kể.
Sức mạnh của Fibonacci, theo quan điểm này, đến từ việc nó được áp dụng rộng rãi. Nó cung cấp một khuôn khổ chung cho hàng triệu người tham gia độc lập, tổ chức hành vi tập thể của họ thành các mô hình có thể dự đoán được. Một nhà giao dịch sử dụng Fibonacci không phải để dự đoán tương lai. Họ đang đọc ý định của đám đông.
Sợ hãi, lòng tham và tỷ lệ vàng
Để hiểu rõ hơn về tâm lý thị trường, hãy xem xét một xu hướng tăng cổ điển. Động thái ban đầu, sóng xung lực, được thúc đẩy bởi lòng tham. Người mua thấy được đà tăng và nhảy vào, hy vọng kiếm lời từ giá tăng. Áp lực mua ban đầu này tạo ra một đợt tăng giá mạnh mẽ. Nhưng không có thị trường nào di chuyển theo đường thẳng mãi mãi. Đến một lúc nào đó, đà tăng sẽ suy yếu.
Đây chính là lúc nỗi sợ hãi xuất hiện.
- Người mua sớm : Những người tham gia gần đáy của đợt biến động đang nắm giữ lợi nhuận đáng kể. Khi đà tăng chậm lại, họ bắt đầu lo sợ sẽ mất đi những khoản lợi nhuận đó và bắt đầu bán ra để chốt lời.
- Người mua muộn : Những nhà giao dịch tham gia gần đỉnh của xu hướng đẩy giá hiện đang ở trong tình thế bấp bênh. Chỉ cần một cú giảm nhẹ cũng khiến họ thua lỗ. Nỗi lo sợ về một sự đảo chiều lớn hơn khiến họ bán ra, thường với mức lỗ nhỏ, để tránh một cú giảm lớn hơn.
- Người bán đứng ngoài cuộc : Những người bán khống đang chờ đợi xu hướng giảm điểm sẽ coi đợt điều chỉnh này là cơ hội của họ. Họ bắt đầu vào lệnh bán, làm gia tăng áp lực giảm.
Sự hội tụ của lực bán này tạo ra sự thoái lui. Giá bắt đầu giảm. Câu hỏi quan trọng cho tất cả những người đang theo dõi là: nó sẽ dừng lại ở đâu? Đây chính là nơi các mức Fibonacci tạo nên một lộ trình chiến trường tâm lý . Mức 61,8%, hay còn gọi là "tỷ lệ vàng", thường là quan trọng nhất. Nó đại diện cho một đợt thoái lui sâu, một điểm mà nỗi sợ đảo ngược xu hướng hoàn toàn đạt đến đỉnh điểm.
Đây là thời điểm căng thẳng tột độ. Nếu người mua nhảy vào đây và áp đảo người bán, đó là một tuyên bố mạnh mẽ rằng lòng tham ban đầu đối với giá cao hơn vẫn là động lực chi phối thị trường. Sự phục hồi từ mức này không chỉ là một sự kiện kỹ thuật; đó là một chiến thắng về mặt tâm lý.
Mỏ neo tâm lý trên biểu đồ
Mỗi mức Fibonacci đóng vai trò như một “mỏ neo” tâm lý, một điểm tham chiếu ảnh hưởng đến việc ra quyết định. Các nhà giao dịch neo kỳ vọng của họ về mức hỗ trợ hoặc kháng cự vào những đường này.
- Mức 38,2% : Mức thoái lui về mức này khá nông. Nó báo hiệu niềm tin mạnh mẽ của phe mua vào vào xu hướng tăng. Lực chốt lời ở mức thấp, và những người mua mới rất háo hức tham gia xu hướng đến nỗi họ không chờ đợi mức giảm giá lớn hơn. Mức này thể hiện sức mạnh và sự cấp bách.
- Mức 50% : Đây không phải là một con số Fibonacci chính thức, nhưng nó được đưa vào hầu hết các công cụ vì giá trị tâm lý to lớn của nó. Mức thoái lui 50% có nghĩa là thị trường đã mất đi đúng một nửa mức tăng trước đó.
Nó thể hiện sự cân bằng hoàn hảo. Cuộc chiến giữa người mua và người bán diễn ra cân bằng. Một cú bật lên từ đây rất quan trọng vì nó cho thấy phe mua đã bảo vệ thành công điểm giữa và giành lại quyền kiểm soát.
- Mức 61,8% : Đây là ngưỡng quan trọng đối với nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp. Mức này thể hiện mức giảm đáng kể so với đỉnh và là cơ hội tốt để tham gia nếu xu hướng vẫn còn hiệu lực. Tâm lý thị trường rất phức tạp. Những nhà giao dịch đã bỏ lỡ động thái ban đầu coi đây là điểm vào lệnh lý tưởng.
Những người đã theo xu hướng này sẽ cảm thấy đau đớn tột cùng khi chứng kiến hơn một nửa lợi nhuận trên giấy tờ của họ bốc hơi. Việc giữ vững mức này thường kích hoạt một làn sóng mua mới, vì nó khẳng định sức bền của xu hướng.
Hiệu ứng khuếch đại của giao dịch thuật toán
Trong thị trường hiện đại, tâm lý này được khuếch đại bởi máy móc. Giao dịch tổ chức bị chi phối bởi các thuật toán. Đây là những chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện giao dịch dựa trên các quy tắc được xác định trước . Một phần đáng kể các thuật toán này được lập trình để nhận biết và hành động theo các mức Fibonacci.
Khi một cặp tiền tệ chính như GBP/JPY bắt đầu quay trở lại mức 61,8%, không chỉ các nhà giao dịch mới nhận thấy. Rất nhiều thuật toán của các tổ chức cũng xác định chính xác mức giá này. Chúng được lập trình để thực hiện các lệnh mua khổng lồ ở hoặc gần mức đó. Điều này tạo ra một bức tường cầu vô hình.
Ngay khi giá chạm vùng này, các thuật toán tốc độ cao này sẽ kích hoạt, hấp thụ áp lực bán và thường gây ra một sự đảo chiều mạnh. Nhà giao dịch bán lẻ đặt lệnh mua ở mức giá đó đã đúng, nhưng lệnh cá nhân của họ không đáng kể. Động thái này được thúc đẩy bởi sức nặng của các hệ thống tự động, tất cả đều hoạt động theo cùng một nguyên tắc tâm lý, một nguyên tắc đầu tiên được con người lập trình.
Sự nguy hiểm của thiên kiến xác nhận
Một cách tiếp cận có trách nhiệm và mang tính báo chí đòi hỏi phải thừa nhận những hạn chế của công cụ này. Cạm bẫy tâm lý quan trọng nhất đối với một nhà giao dịch sử dụng Fibonacci là thiên kiến xác nhận. Đây là xu hướng tìm kiếm, diễn giải và nhớ lại thông tin theo cách xác nhận niềm tin đã có từ trước của một người.
Một nhà giao dịch sẽ nhớ rất rõ lần họ mua đúng mức thoái lui 61,8% và thị trường tăng vọt, tạo ra lợi nhuận khổng lồ. Họ sẽ dễ dàng quên mất ba lần khác giá cắt thẳng qua ngưỡng này và dừng lỗ. Bộ não con người là một cỗ máy nhận dạng mô hình, và nó có thể dễ dàng áp đặt các mô hình ở những nơi không tồn tại.
Nhìn vào biểu đồ lịch sử, rất dễ để tìm ra các mức Fibonacci dường như hoạt động hoàn hảo. Việc khớp lệnh hồi tố này gây hiểu lầm và tạo ra cảm giác sai lệch về sức mạnh dự đoán của công cụ. Một nhà phân tích chuyên nghiệp chủ động chống lại sự thiên vị này. Họ không tìm cách chứng minh công cụ hoạt động hiệu quả; họ tìm cách xác định, một cách khách quan, những trường hợp mà công cụ mang lại lợi thế thống kê.
Giao dịch theo phản ứng, không phải theo mức độ
Hiểu được tâm lý đằng sau các mức Fibonacci sẽ thay đổi cách một nhà giao dịch tương tác với chúng. Một nhà giao dịch nghiệp dư nhìn thấy mức 61,8% và đặt lệnh mua mù, hy vọng nó sẽ giữ vững. Một nhà giao dịch chuyên nghiệp nhìn thấy mức 61,8% là một "vùng quan tâm". Họ không giao dịch bản thân mức đó. Họ giao dịch dựa trên phản ứng của thị trường đối với mức đó.
Họ quan sát khi giá tiếp cận chiến trường tâm lý then chốt này. Họ quan sát các nến. Liệu bên bán có vẻ sắp hết đà không? Liệu có xuất hiện các bóng nến dài, cho thấy bên mua đang bắt đầu đẩy giá xuống? Liệu họ có thấy một nến engulfing tăng giá mạnh mẽ hình thành ngay tại mức giá đó không?
Tín hiệu xác nhận này chính là bằng chứng họ cần. Thị trường đang truyền đạt rằng cuộc chiến tâm lý đã kết thúc và bên mua đã chiến thắng.
Bài viết này không dựa trên một đường thẳng toán học, mà dựa trên sự thay đổi đã được chứng minh trong hành vi tập thể của con người. Cách tiếp cận có ý thức này loại bỏ cảm xúc hy vọng và thay thế bằng chiến lược quan sát và thực hiện.